Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
east side




east+side
['i:st'said]
danh từ
khu đông Nữu-ước


/'i:st'said/

danh từ
khu đông Nữu-ước

Related search result for "east side"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.